Út Em chào các mẹ, hôm nay chúng ta sẽ cùng làm bảng so sánh giữa sữa mẹ và sữa công thức.
Xem bảng này xong chúng ta sẽ hiểu vai trò vị trí của từng loại sữa và tại sao sữa mẹ vẫn là lựa chọn tốt nhất cho bé.
Sữa Mẹ
Sữa Công Thức
Chất béo (1)
Chất béo
Giàu Omega 3 hỗ trợ sự phát triển trí não, cụ thể là DHA, AA.
Tự động điều chỉnh hàm lượng chất béo tùy theo nhu cầu của trẻ, hàm lượng ít dần khi bé lớn lên.
Giàu cholesterol.
Gần như được hấp thụ hoàn toàn.
Chứa lipase, enzyme tiêu thụ chất béo.
Không chứa DHA.
Không tự động điều chỉnh theo nhu cầu của trẻ.
Không chứa cholesterol.
Không được hấp thụ hoàn toàn.
Không chứa lipase.
Protein (2)
Protein
Dạng Whey lỏng, dịu nhẹ, dễ tiêu hóa.
Khả năng hấp thụ hoàn toàn cao hơn, hàm lượng protein cao hơn trong sữa của các bà mẹ sinh non.
Chứa Lactoferrin cho hệ đường ruột khỏe mạnh.
Chứa Lysozyme, loại chất kháng khuẩn.
Giàu thành phần protein giúp hỗ trợ sự phát triển cơ thể và trí não.
Giàu các chất thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của trẻ.
Chứa protein kích thích giấc ngủ cho trẻ.
Dạng Casein đặc, khó tiêu hóa hơn.
Không được hấp thụ hoàn toàn, lãng phí và khiến thận khó làm việc hơn.
Không hoặc chứa rất ít Lactoferrin.
Không chứa Lysozyme.
Hàm lượng protein hỗ trợ sự phát triển của cơ thể và trí não thấp.
Không chứa nhiều protein kích thích giấc ngủ cho trẻ.
Carbohydrates (3)
Carbohydrates
Giàu lactose.
Giàu oligosaccharides, thúc đẩy hệ đường ruột phát triển khỏe mạnh.
Một số loại sữa công thức không chứa Lactose.
Hàm lượng oligosaccharides thấp.
Các chất tăng cường khả năng miễn dịch (4)
Các chất tăng cường khả năng miễn dịch
Tăng cường tế bào bạch cầu trong máu, hàng triệu tế bảo chứa trong mỗi lần bú
Giàu immunoglobins
Không chứa tế bào bạch cầu hay các tế bào khác. Thực phẩm chết (dead food) chứa ít lợi ích miễn dịch hơn.
Chứa rất ít immunoglobin và hầu như sai chủng loại
Vitamin và khoáng chất (5)
Vitamin và khoáng chất
Dễ hấp thụ, đặc biệt là các chất sắt, kẽm và canxi
Chứa nhiều chất selenium hơn (một chất chống oxi hóa)
Khó hấp thụ chất hơn
Sắt chỉ được hấp thụ khoảng 5-10%
Chứa ít selenium hơn
Các enzim và hóc-môn (6)
Các enzim và hóc môn
Giàu các enzim tiêu hóa lipase và amylase
Chứa nhiều hooc-môn: thyroid, prolactin, oxyticin và nhiều hơn 15 loại khác
Được đa dạng hóa theo khẩu phần ăn của người mẹ
Tiêu diệt các enzim tiêu hóa
Tiêu diệt các hooc-môn, không thân thiện với con người.
Luôn luôn có mùi vị như nhau
Giá thành
Giá thành
Rơi vào khoảng 600$ mỗi năm cho các thực phẩm bổ sung cho người mẹ
Rơi vào khoảng 1,200$ mỗi năm
Lên tới 2,500$ cho những loại sữa công thức không gây dị ứng
Đắt do hộp đựng và các vật dụng đi kèm khác
Mất đi thu nhập mỗi khi trẻ ốm
Chú thích:
(1) Chất béo là loại dưỡng chất quan trọng nhất có trong sữa mẹ. Thiếu DHA, cholesterol và các dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển của các cơ quan và trí não của trẻ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển tim mạch cũng như các bệnh liên quan đến hệ thần kinh trung ương sau này. Ngoài ra, phân của trẻ được nuôi bằng sữa công thức sẽ có mùi hôi khó chịu do lượng chất béo không được hấp thụ gây ra.
(2) Trẻ sơ sinh không dị ứng với thành phần protein có trong sữa mẹ.
(3) Lactose được coi là một carbohydrate quan trọng cho sự phát triển của não bộ. Các nghiên cứu cho thấy hàm lượng Lactose có trong sữa của mỗi loài lại tương quan với kích thước bộ não của loài đó.
(4) Khi người mẹ tiếp xúc với một loại mầm bệnh, cơ thể họ sẽ tạo ra các kháng thể đối kháng lại mầm bệnh và cung cấp cho các kháng thể đó cho trẻ sơ sinh thông qua bú sữa mẹ.
(5) Vitamin và khoáng chất trong sữa mẹ có tính khả dụng sinh học cao hơn hẳn, nghĩa là cơ thể trẻ sẽ được hấp thụ một lượng lớn chất hơn. Để bù lại sự thiếu hụt đó, càng nhiều chất được thêm vào sữa công thức nhưng sẽ khiến trẻ càng khó tiêu hóa.
(6) Các enzim tiêu hóa giúp làm tăng cường sức khỏe đường ruột. Các hóc-môn khiến cân bằng sinh hóa tổng thể và mang lại sức khỏe cho bé. Bằng cách điều chỉnh mùi vị trong chế độ ăn uống của người mẹ, sữa mẹ giúp hình thành nên khẩu vị của trẻ em đối với các món ăn trong gia đình.